{fat} được vỗ béo (để giết thịt), béo, mập, béo phì, mũm mĩm, béo, đậm nét (chữ in), béo, có dầu, có mỡ, béo (than), dính, nhờn (chất đất...), màu mỡ, tốt, béo bở, có lợi, có lãi, đầy áp, chậm chạp, trì độn, để lại nhiều tiền, (từ lóng) sự đen đủi, sự không may chút nào, (từ lóng) nhiều gớm ((thường), (mỉa mai)), rất ít, cóc khô
{fatty} béo; như mỡ; có nhiều mỡ, phát phì, có đọng mỡ, ((thường) để gọi) chú béo, chú bệu, anh phệ
2 (사람·동물 등이) {fat} được vỗ béo (để giết thịt), béo, mập, béo phì, mũm mĩm, béo, đậm nét (chữ in), béo, có dầu, có mỡ, béo (than), dính, nhờn (chất đất...), màu mỡ, tốt, béo bở, có lợi, có lãi, đầy áp, chậm chạp, trì độn, để lại nhiều tiền, (từ lóng) sự đen đủi, sự không may chút nào, (từ lóng) nhiều gớm ((thường), (mỉa mai)), rất ít, cóc khô
{fleshy} béo; có nhiều thịt, nạc, như thịt, nhiều thịt, nhiều cùi
ㆍ 기름진 말과 여윈 말 a fleshy horse and a worn-out horse
3 (땅이) {fertile} tốt, màu mỡ (đất), có khả năng sinh sản
{rich} giàu, giàu có, tốt, dồi dào, phong phú, sum sê, đẹp đẽ, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền, quý giá (quần áo, đồ đạc...), bổ, ngậy, béo (đồ ăn); đậm đà, ngon, nồng (rượu), thắm, phong phú (màu sắc); ấm áp, trầm (giọng); thơm ngát, đượm (mùi), rất hay, rất vui; rất buồn cười; không chê được (chuyện)
{fat} được vỗ béo (để giết thịt), béo, mập, béo phì, mũm mĩm, béo, đậm nét (chữ in), béo, có dầu, có mỡ, béo (than), dính, nhờn (chất đất...), màu mỡ, tốt, béo bở, có lợi, có lãi, đầy áp, chậm chạp, trì độn, để lại nhiều tiền, (từ lóng) sự đen đủi, sự không may chút nào, (từ lóng) nhiều gớm ((thường), (mỉa mai)), rất ít, cóc khô
{fruitful} ra nhiều quả, có nhiều quả, sai quả, tốt, màu mỡ, sinh sản nhiều, có kết quả, thành công, có lợi, mang lợi
{productive} sản xuất, sinh sản, sinh sôi, sản xuất nhiều; sinh sản nhiều; màu mỡ, phong phú
ㆍ 기름진 땅 rich[fat / mellow] soil / fertile land
ㆍ 그들은 밭에 거름을 주어 기름지게 하였다 {They fertilized the field with manure}