기분 전환 [氣分轉換] (a) diversion sự làm trệch đi; sự trệch đi, sự làm lãng trí; điều làm lãng trí, sự giải trí, sự tiêu khiển; trò giải trí, trò tiêu khiển
{a pastime} trò tiêu khiển, sự giải trí
(a) recreation sự giải lao, sự giải trí, sự tiêu khiển, giờ chơi, giờ nghỉ, giờ giải lao (ở trường học), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) căn cứ (để) nghỉ ngơi, câu lạc bộ, nhà văn hoá, sân chơi, sân thể thao, phòng giải trí ((cũng) rec_room)
(a) relaxation sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giân ra (kỷ luật, gân cốt...), sự dịu đi, sự bớt căng thẳng, (pháp lý) sự giảm nhẹ (hình phạt...), sự nghỉ ngơi, sự giải trí, (vật lý) sự hồi phục
ㆍ 기분전환으로 노래를 부르다 {divert oneself in singing}
ㆍ 기분전환을 위해 여행을 떠나다 {go away from home to get a change}
ㆍ 기분전환으로 산책이나 하자 Let's take a walk for a change
ㆍ 그는 기분전환으로 도예를 시작했다 He took up ceramics as a diversion[a recreation / a pastime]
ㆍ 나는 오래간만에 기분전환을 했다 This is the first recreation I've had in[for] a long time