기어 {a gear} cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng, (kỹ thuật) bánh răng; sự truyền động bánh răng; số (ô tô...), (hàng hải) thiết bị tàu thuỷ, bộ yên cương ngựa, đồ dùng, đồ đạc, sang số (ô tô...), lắp bánh (nhà máy, một ngành công nghiệp...) phục vụ (một nhà máy khác, một ngành khác, kế hoạch...), ăn khớp vào nhau (bánh răng), đẩy mạnh sản xuất
{gears}
ㆍ 감속(減速) 기어 {a reduction gear}
ㆍ 후진 기어 reverse (gear) số lùi (của xe máy )
ㆍ 기어를 넣다 {put the car in gear}
ㆍ 기어를 바꾸다 {shift gear}
ㆍ 자동차의 기어를 톱[로]에 넣다 put a car in high[low] gear[<英> top[bottom] gear]