긴요 [緊要] {importance} sự quan trọng, tầm quan trọng, quyền thế, thế lực
{momentousness} tính chất quan trong, tính chất trọng yếu
(burning) necessity
ㆍ 긴요하다 {important} quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, (như) self,importance
{of vital importance}
{vital} (thuộc sự) sống, cần cho sự sống, sống còn, quan trọng, nguy hiểm đến tính mạng, đầy sức sống, đầy nghị lực, sinh động, thống kê sinh đẻ giá thú, (thông tục) kích thước vòng ngực, thắt lưng và hông (đàn bà)
{momentous} quan trong, trọng yếu
{of moment}
{weighty} nặng, vững, có sức thuyết phục, đanh thép (lý lẽ, lập luận...), quan trọng, có uy thế lớn, có nh hưởng lớn (người, việc), mạnh, chắc (văn học), nặng nề, chồng chất (lo âu...)
[필요하다] necessary
[없어서는 안 되다] {essential} (thuộc) bản chất, (thuộc) thực chất, cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu, (thuộc) tinh chất, tinh, yếu tố cần thiết
[주요하다] {main} cuộc chọi gà, with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức, phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu, ống dẫn chính (điện, nước, hơi đốt), (thơ ca) biển cả, chính, chủ yếu, quan trọng nhất
indispensable
requisite
ㆍ 긴요한 문제 {a problem of vital importance}
ㆍ 성공을 위해 긴요한 조건 conditions vital[crucial / most important] to our success
ㆍ 건강을 유지하기 위해서는 적당한 운동이 긴요하다 {Moderate exercise is essential for the preservation of health}