까마아득하다1 (거리가) {far} xa, xa xôi, xa xăm, (xem) cry, xa, nhiều, (xem) as, (xem) away, (xem) near, rộng khắp, khắp mọi nơi, không khi nào tôi..., không đời nào tôi..., không chút nào, (xem) go, xa bao nhiêu; tới chừng mức nào, tới một chừng mức mà; dù tới một chừng mức nào, tới một mức độ như vậy, xa đến như vậy, cho đến đây, cho đến bây giờ, nơi xa; khoảng xa, số lượng nhiều
{faraway}
{remote} xa, xa xôi, xa xăm, xa cách, cách biệt (thái độ...), hẻo lánh, tí chút, chút đỉnh, hơi, mơ hồ thoang thoáng
<口> a long way
ㆍ 그의 집은 저 언덕 너머 까마아득한 곳에 있다 His home is far (away) beyond that hill
ㆍ 비행기가 까마아득한 하늘을 날아가는 것이 보였다 {I saw an airplane flying in the distance}
ㆍ 부산까지 갈 길이 아직 까마아득하다 {It is a long way yet to Pusan}
ㆍ 까마아득히 far away[out]
{in the distance}
ㆍ 바다 위에 까마아득히 배가 보이기 시작했다 {A ship came in sight far out at sea}
2 (시간이) {distant} xa, cách, xa cách, có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật, lạnh nhạt
{remote} xa, xa xôi, xa xăm, xa cách, cách biệt (thái độ...), hẻo lánh, tí chút, chút đỉnh, hơi, mơ hồ thoang thoáng
ㆍ 내가 런던에 갔던 것은 까마아득한 옛날이다 {I was a long time ago that I went to London}
ㆍ 그 전설은 까마아득한 옛날부터 전해 내려오고 있다 The legend has been handed down from ancient times[the remote past]
ㆍ 까마아득히 {far back}
{a long time ago}
ㆍ 그 이야기는 까마아득히 먼 옛날로 거슬러 올라간다 {The story goes far back into the past}