까칠하다 {haggard} hốc hác, phờ phạc (vì mệt mỏi, mất ngủ, lo lắng), không thuần, không dạy được (vì lớn rồi mới bắt) (chim ưng), chim ưng không dạy được (vì lớn rồi mới bắt)
{exhausted} đã rút hết không khí (bóng đèn...), kiệt sức, mệt lử, bạc màu (đất)