{crow} con quạ, cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy ((cũng) crow bar), theo đường chim bay, thẳng tắp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chịu nhục, có chuyện lôi thôi với ai, có chuyện cãi cọ với ai; có chuyện bắt bẻ ai, tiếng gà gáy, tiếng trẻ con bi bô, gáy (gà), nói bi bô (trẻ con), reo mừng (khi chiến thắng), chiến thắng (quân thù...)
ㆍ 수탉이 꼬끼오 하고 울고 있다 The cock is crowing[is going cock-a-doodle-doo / is cock-a-doodle-dooing]