꼬마둥이 [작은 사람] {a dwarf} lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc, người lùn, con vật lùn, cây lùn, (thần thoại,thần học) chú lùn (trong thần thoại các nước Bắc,âu), làm lùn tịt; làm cọc lại, làm còi cọc, làm có vẻ nhỏ lại
{a pygmy} người lùn tịt, người tầm thường dốt nát, người kém cỏi; vật tầm thường nhỏ bé, yêu tinh
{a pigmy} người lùn tịt, người tầm thường dốt nát, người kém cỏi; vật tầm thường nhỏ bé, yêu tinh
{a squirt} ống tiêm, tia nước, (như) squirt,gun, (thông tục) oắt con ngạo nghễ, làm (nước) vọt ra, làm (nước) bắn ra, làm (nước) tia ra, tia ra, vọt ra (nước)
{a shrimp} (động vật học) con tôm, (thông tục) người thấp bé, người lùn, bắt tôm, câu tôm
{a midget} người rất nhỏ, cái rất nhỏ, vật rất nhỏ, con vật rất nhỏ, (định ngữ) rất nhỏ