꼭두각시 (철사나 손으로 놀리는) {a puppet} con rối, (chính trị) bù nhìn, kẻ bị giật dây, (động vật học) (thuộc) con rối; bù nhìn, nguỵ
(실을 달아 놀리는) {a marionette} con rối
<비유> {a tool} dụng cụ, đồ dùng, (nghĩa bóng) công cụ; lợi khí; tay sai, (xem) quarrel, chế tạo thành dụng cụ, rập hình trang trí (vào gáy sách...), chạm, (thông tục) lái (xe) một cách phóng khoáng
a cat's paw
{a robot} người máy, tin hiệu chỉ đường tự động, bom bay, (định ngữ) tự động
ㆍ 꼭두각시 놀음 a puppet show[play] / a marionette show[play]
ㆍ 남의 꼭두각시 노릇을 하다 act as another's tool[instrument] cat's paw
ㆍ 그는 정부의 꼭두각시가 되었다 {He was made a puppet of the government}
ㆍ 그는 그들의 꼭두각시에 지나지 않는다 He's nothing but their puppet