끈기 [-氣]1 [끈끈한 기운] {viscosity} tính sền sệt, tính lầy nhầy, tính nhớt, tính dẻo, tính dính
stickiness / glutinousity
{adhesiveness} dính dính
ㆍ 끈기 있는 sticky / adhesive / glutinous
ㆍ 끈기 있는 쌀 {glutinous rice}
2 [참을성] {patience} tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nại, sự chịu đựng, lối đánh bài paxiên (một người)
{perseverance} tính kiên nhẫn, tính kiên trì; sự bền gan, sự bền chí
{persistence} tính kiên gan, tính bền bỉ, tính cố chấp; tính ngoan cố, tính dai dẳng
{endurance} sự chịu đựng, khả năng chịu đựng; tính nhẫn nại, sự kéo dài
{energy} nghị lực, sinh lực, sự hoạt động tích cực, khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng, (số nhiều) sức lực, (vật lý) năng lượng
{stamina} sức chịu đựng; khả năng chịu đựng
{staying power} sức chịu đựng, sức dẻo dai
{tenacity} tính chất dai, tính chất bền, tính bám chặt, tính bền bỉ, tính dẻo dai, tính ngoan cường, tính kiên trì, tính gan lì, tính ngoan cố
<美俗> stick-to-itiveness
{ability to hang on}
{grit} hạt cát, hạt sỏi, sạn cát, sạn sỏi, (kỹ thuật) hạt sạn (làm cho máy trục trặc), mạt giũa (kim loại), (thông tục) tính bạo dạn, tính gan góc, tính can đảm; tính chịu đựng bền bỉ, Grit đảng viên đảng Cấp tiến; đảng viên đảng Tự do (ở Ca,na,dda), thọc gậy bánh xe
ㆍ 끈기있게 공부하다 concentrate all one's efforts on studying / put all one's efforts into one's studies / persevere in one's studies / <口> stick to one's studies
ㆍ 그에게는 끈기가 없다 He lacks tenacity[<美口> stick-to-itiveness]
ㆍ 나이를 먹어 나는 끈기가 없어졌다 {With old age I have lost my perseverance}
ㆍ 요즘 나는 끈기가 지속되지 않는다 Recently I haven't had any stamina[<口> stick-to-itiveness]
/ Recently I've lost all my energy
ㆍ 그녀는 끈기 있게 미싱 일을 했다 {She worked untiringly at the sewing machine}
ㆍ 그녀는 시어머니의 꾸지람을 가만히 듣고 있을 끈기가 없었다 She did not have the patience to listen quietly to her mother-in-law's criticism
ㆍ 스웨터를 짜려면 끈기가 필요하다 {You need perseverance to knit a sweater}
ㆍ 그는 끈기 있게 노력하지 않으니까 성공하지 못한다 He doesn't succeed because he does not persevere in his efforts