끼 [끼니·식사] {a meal} bột ((thường) xay chưa mịn), lượng sữa vắt (vắt một lần ở bò sữa), bữa ăn, ăn, ăn cơm
{a diet} nghị viên (ở các nước khác nước Anh), hội nghị quốc tế, ((thường) ở Ê,cốt) cuộc họp một ngày, đồ ăn thường ngày (của ai), (y học) chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng, (y học) bắt ăn uống theo chế độ; bắt ăn kiêng
ㆍ 한 끼 거르다 {skip a meal}
ㆍ 하루에 세 끼 먹다 take three meals a day / eat three times a day
ㆍ 세 끼 먹고 방값이 2만 원이다 charge 20,000 won for full board