☞ 너비나비2 『動』 {a butterfly} con bướm, (nghĩa bóng) người nhẹ dạ; người thích phù hoa, (thể dục,thể thao) kiểu bơi bướm, (tục ngữ) giết gà dùng dao mổ trâu
ㆍ 나비 모양의 butterfly / butterfly-shaped
ㆍ 나비처럼 날다 {fly like a butterfly}
ㆍ 나비가 꽃을 찾아 날고 있다 {Butterflies are fluttering from flower to flower}
ㆍ 나비가 꽃을 찾지 꽃이 나비를 찾는가 Men court women, not women men
▷ 나비 넥타이 a bow (tie)
▷ 나비류 『動』 {butterflies}
▷ 나비잠 a (baby's) way of sleeping with stretched arms
▷ 나비잠 [-簪] a butterfly / butterfly-shaped hairpin
▷ 나비장 『建』 a butterfly (wedge)
{a clamp} đống (gạch để nung, đất, rơm...), chất thành đống, xếp thành đống, cái kẹp, bàn kẹp; cái giữ (nói chung), cặp, chặt lại; kẹp chặt lại, giữ chặt lại, (thông tục) (+ down upon) kiểm soát chặt chẽ hơn, (thông tục) (+ down) tăng cường (sự kiểm tra...)
▷ 나비춤 {a butterfly dance}
(in a Buddhist dance) dancing in the manner of a flying butterfly
나비3 [고양이] {puss} con mèo, (săn bắn) con thỏ; con hổ, (thông tục) cô gái, con bé, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái mặt, cái mồm, cái mõm
{tabby} (động vật học) mèo khoang; mèo; mèo cái ((cũng) tabby cat), (động vật học) bướm tabi ((cũng) tabby moth), vải có vân sóng, (nghĩa bóng) mụ già hay ngồi lê đôi mách; người đàn bà lắm mồm, cán (vải) cho nổi vân sóng
{kitty} nhuây khót vốn chung; vốn góp (đánh bài, hoặc làm việc gì...)