난신 [亂臣] [나라를 어지럽히는 신하] a traitorous[treacherous] subject
{rebellious minister}
{a traitor} kẻ phản bội
{a rebel} người nổi loạn, người phiến loạn, người chống đối (lại chính quyền, chính sách, luật pháp...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người dân các bang miền nam, (định ngữ) nổi loạn, phiến loạn; chống đối, dấy loạn, nổi loạn, chống đối
[난세의 충신] {a loyal subject in turbulent days}
▷ 난신 적자 [-賊者] {a traitor} kẻ phản bội
{a rebel} người nổi loạn, người phiến loạn, người chống đối (lại chính quyền, chính sách, luật pháp...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người dân các bang miền nam, (định ngữ) nổi loạn, phiến loạn; chống đối, dấy loạn, nổi loạn, chống đối