ㆍ 날로 번창하다 {enjoy increasing prosperity as time goes on}
ㆍ 날로 나아지다 {get better day by day}
ㆍ 날로 더워지고 있다 {It is getting hotter every day}
ㆍ 그 아기는 날로 귀여워진다 The baby is getting sweeter[nicer / cuter] every day
날로2 [날것으로] {raw} sống (chưa nấu chín), thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất, sống, non nớt, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề, trầy da chảy máu, đau buốt (vết thương), không viền, ấm và lạnh; rét căm căm, không gọt giũa, sống sượng, không công bằng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bất lương, bất chính, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nói chuyện tục tĩu, nói chuyện nhảm, ông ba bị, ông ngáo ộp, cái chưa được gọt giũa, cái còn để nguyên chất, chỗ trầy da chảy máu, vết thương đau buốt, làm trầy da, làm trầy da chảy máu
{uncooked} chưa nấu chín, còn sống, không bị giả mạo, không bị sửa chữa (sổ sách)