날인 [捺印] {sealing} sự bịt kín, sự nút kín, sự hàn kín
{affixing a seal}
ㆍ 톱니꼴 절취선이 있는 날인 증서 {an indenture} bản giao kèo, bản khế ước (bản chính và bản sao có đường mép răng cưa giáp khớp vào nhau), ((thường) số nhiều) bản giao kèo học nghề, bản kê khai chính thức, (như) indention, ràng buộc (thợ học nghề...) bằng giao kèo
ㆍ 조건부 날인 증서 『法』 {an escrow} (pháp lý) bản giao kèo do người thứ ba gữ (để làm bằng)
ㆍ 날인하다 {seal} (động vật học) chó biển, (như) sealskin, săn chó biển, dấu niêm phong, con dấu, cái ấn, cái triện, điềm báo trước, dấu hiệu, cái để xác định, cái để bảo đảm, xi, chì (để gắn, đóng dấu); cái bịt, đóng dấu xi vào (phong bì, hộp...), cho phép; xác định, với điều kiện phải giữ bí mật, áp triện, đóng dấu, chứng thực, đóng kín, bịt kín, gắn xi, đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định (số mệnh...), chính thức chọn, chính thức công nhận, gắn (vật gì) vào tường; giữ (cái gì) ở một nơi kín, cắt đứt, chặn (đường giao thông...); cô lập; vây chắn không cho vào (một nơi nào)
put[affix / set / stamp] one's seal to
ㆍ 기명 날인하다 write one's name and verify it by affixing one's seal / sign and seal
ㆍ 증서에 날인하다 {seal a deed}
▷ 날인자 {a sealer} người áp triện, người đóng dấu, người săn chó biển; tàu săn chó biển
▷ 날인 증서 계약 {a covenant} hiệp ước, hiệp định, thoả ước; điều khoản (của bản hiệp ước...), (pháp lý) hợp đồng giao kèo, ký hiệp ước, ký kết; thoả thuận bằng giao kèo