낭비 [浪費] {waste} bỏ hoang, hoang vu (đất), bị tàn phá, bỏ đi, vô giá trị, không dùng nữa, bị thải đi, vô vị, buồn tẻ, sa mạc; vùng hoang vu, đất hoang, rác rưởi; thức ăn thừa, (kỹ thuật) vật thải ra, vật vô giá trị không dùng nữa, sự phung phí, sự lãng phí; sự hao phí, lãng phí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ qua, để lỡ, bỏ hoang (đất đai), tàn phá, làm hao mòn dần, (pháp lý) làm hư hỏng, làm mất phẩm chất (của vật gì), lãng phí, uổng phí, hao mòn, (từ cổ,nghĩa cổ) trôi qua (ngày, tháng...)
{extravagance} tính quá mức, tính quá độ; tính quá cao (giá cả...), tính hay phung phí; sự tiêu pha phung phí, hành động ngông cuồng; lời nói vô lý
{squandering} phung phí, hoang toàng
{wasteful spending}
{dissipation} sự xua tan, sự tiêu tan, sự phung phí (tiền của), sự tiêu mòn, sự uổng phí (nghị lực); sự không tập trung (tư tưởng, sự chú ý...), sự chơi bời phóng đãng; cuộc sống phóng đãng
{prodigality} tính hoang toàng; sự hoang phí, tính rộng rãi; tính hào phóng
ㆍ 국가 자원의 낭비 the squandering of the nation's resources
ㆍ 전기의 낭비를 막다 {prevent waste of electricity}
ㆍ 공무원의 공금 낭비를 단속하다 {caution government officials against being extravagant with public funds}
ㆍ 묘안이 없을 때는 아무리 생각해 봐야 시간 낭비다 {It is a waste of time to think a matter over when one has no good ideas}
ㆍ 우리는 그런 낭비는 할 수 없어요 {We cannot afford to be that extravagant}
ㆍ 낭비하다 {waste} bỏ hoang, hoang vu (đất), bị tàn phá, bỏ đi, vô giá trị, không dùng nữa, bị thải đi, vô vị, buồn tẻ, sa mạc; vùng hoang vu, đất hoang, rác rưởi; thức ăn thừa, (kỹ thuật) vật thải ra, vật vô giá trị không dùng nữa, sự phung phí, sự lãng phí; sự hao phí, lãng phí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ qua, để lỡ, bỏ hoang (đất đai), tàn phá, làm hao mòn dần, (pháp lý) làm hư hỏng, làm mất phẩm chất (của vật gì), lãng phí, uổng phí, hao mòn, (từ cổ,nghĩa cổ) trôi qua (ngày, tháng...)
use[spend] wastefully
{use to no purpose}
{dissipate} xua tan, làm tiêu tan (bóng tối, mây mù, nỗi lo sợ...), phung phí (tiền của), tiêu mòn, làm hao mòn, uổng phí (nghị lực); làm tản mạn (sự chú ý); làm lãng (trí), nội động từ, tiêu tan, chơi bời phóng đãng
{throw away}
{squander} phung phí, hoang phí (tiền của, thì giờ), tiêu (tiền) như phá
{be prodigal of}
ㆍ 낭비하는 {wasteful} lãng phí, hoang phí, tốn phí
ㆍ 보잘것없는 일에 시간을 낭비하다 {waste time doing unimportant things}
ㆍ 그는 재산을 낭비했다 He wasted[squandered] his fortune
ㆍ 요즘 아이들은 물건을 낭비한다 Today's children waste things
ㆍ 시간을 낭비하지 마라 {Save your time}
▷ 낭비가[자] {a waster} người lãng phí, người hoang phí, (kỹ thuật) phế phẩm; sản phẩm hỏng, (từ lóng) người vô dụng