낯설다 [알지 못하다] {unknown} không biết, chưa từng ai biết, lạ, chưa có tiếng; vô danh, điều chưa biết, (toán học) ẩn số
[친숙하지 않다] {strange} lạ, xa lạ, không quen biết, kỳ lạ, kỳ dị, kỳ quặc, mới, chưa quen, thấy trong người khang khác, thấy choáng váng, thấy lạ, cảm thấy xa lạ, cảm thấy không được thoải mái
{unfamiliar} không quen, không biết, lạ
ㆍ 낯선 세계 an unknown world / the unknown
ㆍ 낯선 사람 {a stranger} người lạ mặt, người xa lạ, người nước ngoài
ㆍ 회의의 자리에는 낮선 얼굴들이 보였다 {There was a row of unfamiliar faces at the meeting table}
ㆍ 이것은 낯선 광경이다 This is an unfamiliar[a new] scene to me
ㆍ 나는 술취한 사람들을 어렸을 때부터 보아 와서 낯설지 않다 {I have been used to seeing drunken people since my childhood}
ㆍ 나는 낯선 사람 앞에서는 언제나 조심스러워진다 {I am always shy with strangers}
ㆍ 자넨 어쩐지 전연 낯선 사람[아주 남]으로는 느껴지지 않는다 For some reason you don't seem at all like a stranger to me