{a prostitute} to prostitute oneself làm đĩ, mãi dâm, (nghĩa bóng) bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...)
가창 [歌唱] {singing} nghệ thuật của ca sự, sự hát, hành động hát; tiếng hát
{a song} tiếng hát; tiếng hót, bài hát, điệu hát, thơ ca, mua rẻ, (thông tục) rất tầm thường, không có gì quan trọng (vấn đề), không đáng được một xu, hát múa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời nói có tính chất lẩn tránh, câu giải thích đánh trống lảng
▷ 가창 기법 {vocalism} (ngôn ngữ học) âm (của) nguyên âm, (ngôn ngữ học) hệ nguyên âm, sự hát; nghệ thuật hát
▷ 가창력 {singing ability}
ㆍ 그녀는 풍부한 성량과 뛰어난 가창력이 있다 {She has a powerful voice and outstanding singing ability}