각하 [却下] {rejection} sự không chấp nhận, sự bác bỏ, sự từ chối, sự loại bỏ, sự loại ra, (số nhiều) vật bỏ đi, vật bị loại
{turning down}
『法』 {dismissal} sự giải tán, sự cho đi, sự đuổi đi, sự thải hồi, sự sa thải (người làm...), sự gạt bỏ, sự xua đuổi (ý nghĩ...), sự bàn luận qua loa, sự nêu lên qua loa (một vấn đề cốt để bỏ qua), (thể dục,thể thao) sự đánh đi ((quả bóng crickê), (pháp lý) sự bỏ không xét (một vụ); sự bác (đơn)
ㆍ 각하하다 {reject} vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn, người bị loại (trong kỳ tuyển quân...), người bị đánh hỏng thi, (thương nghiệp) phế phẩm, không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ, loại ra, bỏ ra; đánh hỏng (thí sinh), từ chối không tiếp (ai), mửa, nôn ra
{dismiss} giải tán (đám đông tụ tập, quân đội...), cho đi, đuổi ra, thải hồi, sa thải (người làm...), gạt bỏ, xua đuổi (ý nghĩ...), bàn luận qua loa, nêu lên qua loa (một vấn đề, cốt để bỏ qua), (thể dục,thể thao) đánh đi (quả bóng crickê), (pháp lý) bỏ không xét (một vụ); bác (đơn), the dismiss (quân sự) sự giải tán (sau buổi tập luyện)
{turn down}
ㆍ 청원을 각하하다 reject a petition / turn down an application
ㆍ 상소를 각하하다 reject[dismiss] an appeal
ㆍ 그의 제안은 실행 불가능으로 각하되었다 His proposal was rejected[turned down] on the grounds that it was not practicable
ㆍ 그의 소송은 각하될지도 모른다 {His suit may be dismissed}
ㆍ 이의 신청이 각하되었다 {His objection was overruled}
각하 [閣下] (대사·총독 등을 지칭하여, 2인칭) {Your Excellency}
(3인칭) His[Her] Excellency
Their Excellencies>
(특히 영국의 재판관·공작 이외의 귀족 등을 지칭하여) Your[His / Her] Lordship
(미국의 판사·시장 등을 지칭하여) Your[His / Her] Honor
ㆍ 시장 각하 Your[His] Honor the Mayor
ㆍ 요크공 각하 {His Grace the Duke of Yoke}
ㆍ 각하 및 신사 숙녀 여러분 Your Excellencies, ladies and gentlemen