넓다1 (폭이) {wide} rộng, rộng lớn, mở rộng, mở to, (nghĩa bóng) rộng, uyên bác (học vấn), (nghĩa bóng) rộng r i, phóng khoáng, không có thành kiến (tư tưởng), xa, cách xa, xo trá, rộng, rộng r i, rộng khắp, xa, trệch xa, (thể dục,thể thao) qu bóng cách xa đích (crickê), (the wide) vũ trụ bao la, (từ lóng) không một xu dính túi, kiết lõ đít
broad
(면적이) large
{extensive} rộng, rộng rãi, bao quát, quảng canh
{vast} rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (thơ ca); (văn học) khoảng rộng bao la
{spacious} rộn lớn, rộng rãi
{expansive} có thể mở rộng, có thể bành trướng, có thể phát triển, có thể phồng ra, có thể nở ra, có thể giãn ra; có xu hướng mở rộng, có xu hướng phát triển, có xu hướng phồng ra, có xu hướng giãn ra, rộng rãi, bao quát, cởi mở, chan hoà
commodious
roomy
open(널찍한) mở, ngỏ, mở rộng, không hạn chế; không cấm, trần, không có mui che; không gói, không bọc, trống, hở, lộ thiên, thoáng rộng, thông, không bị tắn nghẽn, công khai, rõ ràng, ra mắt, không che giấu, ai cũng biết, cởi mở, thật tình, thưa, có lỗ hổng, có khe hở..., chưa giải quyết, chưa xong, rộng rãi, phóng khoáng, sẵn sàng tiếp thu cái mới, không thành kiến, còn bỏ trống, chưa ai đảm nhiệm, chưa ai làm..., không đóng băng, không có trong sương giá, dịu, ấm áp, mở ra cho, có thể bị, (điện học) hở, (hàng hải) quang đãng, không có sương mù, (ngôn ngữ học) mở (âm), (âm nhạc) buông (dây), ai đến cũng tiếp đãi, rất hiếu khách, (xem) lay, (xem) arm, chỗ ngoài trời, chỗ thoáng mát, chỗ rộng râi, nơi đồng không mông quạnh, biên khơi, sự công khai, chỗ hở, chỗ mở, (the open) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc thi (điền kinh, thể dục, thể thao...) tranh giải vô địch toàn quốc tế ((cũng) the National Open), mở, bắt đầu, khai mạc, thổ lộ, (hàng hải) nhìn thấy, trông thấy, mở cửa, mở ra, trông ra, bắt đầu, khai mạc, huồm poảy khyếm bắt đầu nói (người), nở, trông thấy rõ, phơi bày ra, mở ra, mở rộng ra, trải ra, bộc lộ ra, thổ lộ tâm tình, mở ra, trải ra, làm cho có thể đến được, làm nhìn thấy được, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt đầu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bắt đầu nổ súng, bắt đầu tấn công, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khai ra (điều bí mật), làm cho ai đi ngoài được, làm cho nhuận tràng, phát biểu đầu tiên trong một cuộc tranh luận, (xem) door, mở to mắt, tỏ vẻ ngạc nhiên, làm cho ai trố mắt ra; làm cho ai sáng mắt ra, đứng ở tư thế sắp đánh một cú bên phải (crickê)
ㆍ 넓은 길 {a wide road}
ㆍ 넓은 방 a spacious[large] room
ㆍ 넓은 집 a large[roomy] house
ㆍ 넓은 사막 a vast[an extensive] desert
ㆍ 넓은 이마 {a prominent forehead}
ㆍ 넓은 풀밭 an extensive[a spacious] meadow
ㆍ 넓게 펼쳐진 솔밭 {a stretch of pine trees}
ㆍ 넓게 퍼진 가지 {the spread of the branches}
ㆍ 폭이 넓은 강 {a wide river}
ㆍ 어깨가 넓은 사람 {a broad shouldered person}
ㆍ 언덕을 올라가니 넓은 경치가 눈 앞에 펼쳐졌다 We got a wide[an open] view from the top of the hill
(▶ wide는 저쪽까지 거리가 있는 넓이, open은 눈 앞이 활짝 트인 느낌)2 (마음이) generous
broad-[large-]minded
{magnanimous} hào hiệp, cao thượng
ㆍ 마음이 넓은 사람 a broad-minded[generous] person
3 (범위가) {large} rộng, lớn, to, rộng rãi, (từ cổ,nghĩa cổ) rộng lượng, hào phóng, to như vật thật, (+ at) tự do, không bị giam cầm, đầy đủ chi tiết, dài dòng, nói chung, rộng rãi, huênh hoang, khoác lác, (xem) by, chạy xiên gió (tàu)
{wide} rộng, rộng lớn, mở rộng, mở to, (nghĩa bóng) rộng, uyên bác (học vấn), (nghĩa bóng) rộng r i, phóng khoáng, không có thành kiến (tư tưởng), xa, cách xa, xo trá, rộng, rộng r i, rộng khắp, xa, trệch xa, (thể dục,thể thao) qu bóng cách xa đích (crickê), (the wide) vũ trụ bao la, (từ lóng) không một xu dính túi, kiết lõ đít
{extensive} rộng, rộng rãi, bao quát, quảng canh
{comprehensive} bao hàm toàn diện, mau hiểu, thông minh, lĩnh hội nhanh, sáng ý, trường phổ thông hỗn hợp (có nhiều chương trình học và thời gian học khác nhau)
ㆍ 넓은 지식 {comprehensive knowledge}
ㆍ 넓은 범위에 걸친 독서 wide-ranging reading
ㆍ 시야가 넓은 사람 {a man of broad outlook}
ㆍ 교제가 넓다 {have large social connections}
ㆍ 넓은 의미로 {in a broad sense}
ㆍ 넓은 시야가 요구되고 있다 {One must have a broad outlook}
ㆍ 그는 화제 범위가 넓다 {His topics cover a wide range}
/ {He can talk about a wide range of subjects}
ㆍ 그는 천문학에 관해서 넓은 지식을 갖고 있다 He has a broad[a wide / an extensive] knowledge of astronomy