넘겨잡다 {guess} sự đoán, sự ước chừng, đoán, phỏng đoán, ước chừng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nghĩ, chắc rằng
{surmise} sự phỏng đoán, sự ức đoán, sự ngờ ngợ, phỏng đoán, ước đoán, ngờ ngợ
{conjecture} sự phỏng đoán, sự ước đoán, cách lần đọc (câu, đoạn trong một bản viết tay cổ), đoán, phỏng đoán, ước đoán, đưa ra một cách lần đọc (câu, đoạn trong một bản viết tay cổ)
[알아채다] {anticipate} dùng trước, hưởng trước, thấy trước, biết trước, đoán trước; dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước, làm trước; nói trước, làm cho nhanh, làm cho chóng, thúc đẩy, thảo luận trước, xem xét trước, mong đợi, chờ đợi
{forecast} sự dự đoán trước; sự dự báo trước, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biết lo xa, dự đoán, đoán trước; dự báo
{foresee} nhìn thấy trước, dự kiến trước, đoán trước, biết trước
{look ahead}
ㆍ 넘겨잡고 by guess / as a shot
ㆍ 남의 생각을 넘겨잡다 guess a person's intention
ㆍ 잘못[바로] 넘겨잡다 guess wrong[right]
ㆍ 값이 오를 것을 넘겨잡고 투기를 하다 {speculate on a rise of the price}