{a navvy} thợ làm đất, thợ đấu, (kỹ thuật) máy xúc, máy đào đất, máy nạo (vét) lòng sông, một công việc chỉ đòi hỏi sức khoẻ không cần có kỹ thuật, làm việc vất vả cực nhọc; làm như trâu ngựa
ㆍ 노가다판 a site of construction / a field of construction work
ㆍ 노가다패 <美> a construction crew / <英> a gang of navvies