노다지11 『鑛』 {a bonanza} sự phát đạt, sự thịnh vượng, sự phồn vinh; sự may mắn; vận đỏ, (ngành mỏ) mạch mỏ phong phú, sản lượng cao, thu hoạch cao, năng suất cao, thịnh vượng, phồn vinh, có sản lượng cao, cho thu hoạch cao, có năng suất cao
a rich vein[mine]
ㆍ 노다지를 만나다 strike a bonanza / be in bonanza
ㆍ 그는 노다지를 발견했다 [광맥을 찾았다] {He struck a vein}
/ [성공했다] {He achieved a great success}
2 [큰 이익] {a killing} sự giết chóc, sự tàn sát, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) món lãi vớ bở; sự thành công bất thình lình, giết chết, làm chết, làm kiệt sức, làm bã người, (thông tục) làm phục lăn, làm thích mê đi, làm choáng người; làm cười vỡ bụng
{a cleanup} sự thu gọn, sự quét rọn sạch, sự truy quét tội phạm, món vớ bở, món lãi to
{a bonanza} sự phát đạt, sự thịnh vượng, sự phồn vinh; sự may mắn; vận đỏ, (ngành mỏ) mạch mỏ phong phú, sản lượng cao, thu hoạch cao, năng suất cao, thịnh vượng, phồn vinh, có sản lượng cao, cho thu hoạch cao, có năng suất cao
ㆍ 노다지를 만나다 make a killing[cleanup] / strike a bonanza
▷ 노다지판 {a mine where gold is found in nuggets}
{a bonanza} sự phát đạt, sự thịnh vượng, sự phồn vinh; sự may mắn; vận đỏ, (ngành mỏ) mạch mỏ phong phú, sản lượng cao, thu hoạch cao, năng suất cao, thịnh vượng, phồn vinh, có sản lượng cao, cho thu hoạch cao, có năng suất cao