[농락물] {a sport} thể thao, sự giải trí; sự chơi đùa, sự nô đùa; trò đùa, trò cười, trò trớ trêu, cuộc giải trí, cuộc vui chơi ngoài trời (đi săn, đi câu...), (từ lóng) người tốt, người có tinh thần tượng võ, người thẳng thắn, người trung thực, người có dũng khí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) con bạc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) anh chàng ăn diện, công tử bột, (sinh vật học) biến dị, giải trí; chơi đùa, nô đùa, đùa cợt; trêu chòng, (sinh vật học) biến dị, chưng, diện, tiêu phí (thời gian...) bằng nô đùa, chơi thể thao..., (xem) oak
{a trifle} vật nhỏ mọn; chuyện vặt, món tiền nhỏ, bánh xốp kem, (dùng làm phó từ) hơi, một tí, một chút, coi thường, coi nhẹ, coi là chuyện vặt; đùa cợt, đùa giỡn, lãng phí
ㆍ 여자를 남자의 노리개로 보다 {regard women as the plaything of men}
ㆍ 여자를 노리개로 삼다 make sport of a woman / sport with a woman / make a plaything[toy] of a woman / seduce a woman
ㆍ (여자가) 남자의 노리개가 되다 fall a prey to a man's lust / be seduced by a man / be made a plaything of a man / be trifled with by a man