『醫』 (a) neurosis(▶ 한국어로 노이로제라고 하는 경우는 nervous breakdown이 뜻에 가까움
neurosis는 병명으로서 신경증의 뜻)ㆍ 노이로제에 걸리다 become neurotic / suffer from neurosis / have a nervous breakdown
ㆍ 노이로제기가 있다 be very nervous / be highly strung
ㆍ 그는 노이로제로 밤잠을 못 잔다 {He is on the verge of a nervous breakdown}
▷ 노이로제 환자 {a neurotic} loạn thần kinh chức năng, dễ bị kích thích thần kinh, tác động tới thần kinh, chữa bệnh thần kinh (thuốc), người loạn thần kinh chức năng, thuốc chữa bệnh thần kinh