논객 [論客] {a controversialist} người tranh luận, người luận chiến; người bút chiến
{a disputant} người bàn cãi, người tranh luận, bàn cãi, tranh luận
(신학의) {a polemic} cuộc luận chiến, cuộc bút chiến, (số nhiều) sự luận chiến, sự bút chiến; thuật luận chiến, thuật bút chiến, nhà luận chiến, nhà bút chiến, có tính chất luận chiến, có tính chất bút chiến