논자 [論者] [논객] {a debater} người tranh luận giỏi, người tham gia thảo luận
{a disputant} người bàn cãi, người tranh luận, bàn cãi, tranh luận
[주창자] {an advocate} người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi, người chủ trương; người tán thành, người ủng hộ, biện hộ, bào chữa, chủ trương; tán thành, ủng hộ
an apostle
[논문의 집필자] the (present) writer
ㆍ 논자 쌍방은 논의하고 있던 문제에 대해 알지 못했다 {The disputants on both sides were ignorant of the matter they were disputing about}