높이11 [높은 정도] {height} chiều cao, bề cao; độ cao, điểm cao, đỉnh, (từ lóng) tột độ, đỉnh cao nhất
{altitude} độ cao ((thường) so với mặt biển), (số nhiều) nơi cao, chỗ cao, đỉnh cao, địa vị cao, (toán học) độ cao, đường cao, (hàng không) không bay được lên cao, hạ thấp xuống
{elevation} sự nâng lên, sự đưa lên, sự giương lên; sự ngẩng lên; sự ngước lên, sự nâng cao (phẩm giá), (quân sự) góc nâng (góc giữa nòng súng và đường nằm ngang), độ cao (so với mặt biển), (kỹ thuật) mặt; mặt chiếu, tính cao cả, tính cao thượng, tính cao nhã (văn)
ㆍ 높이가 200피트다 be 200 feet high[in height]
ㆍ 8천 피트의 높이를 날다 fly at a height of 8,000 feet
ㆍ 어린애는 10미터 높이에서 떨어졌다 The child fell from a height of 10 meters
ㆍ 이 책장의 높이는 2미터이다 This bookcase is 2 meters high[in height]
ㆍ 저 건물의 높이는 얼마입니까 How high is that building? / What is the height of that building?ㆍ 나무는 5미터 높이로 자랐다 The tree has grown to a height of 5 meters
ㆍ 그 높이에서는 공기가 매우 희박하다 {In those altitudes the air is extremely thin}
ㆍ 키가 창문 높이에 미치지 못했다 {My stature was lower than the height of the bottom of the window from the floor}
2 (소리의) pitch(음정) hắc ín, quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất; sự lao xuống, (thể dục,thể thao) cách ném bóng (crickê), sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống (của con tàu trong cơn bão), độ cao bay vọt lên (của chim ưng để lấy đà nhào xuống vồ mồi), độ cao (của giọng...), mức độ, độ dốc; độ dốc của mái nhà, số hàng bày bán ở chợ, chỗ ngồi thường lệ (của người bán hàng rong, người hát xẩm), (kỹ thuật) bước, bước răng, cắm, dựng (lều, trại), cắm chặt, đóng chặt xuống (một chỗ nhất định), bày bán hàng ở chợ, lát đá (một con đường), ném, liệng, tung, hất; liệng (một vật dẹt) vào đích, (từ lóng) kể (chuyện...), (âm nhạc) lấy (giọng), (nghĩa bóng) diễn đạt (cái gì...) bằng một phong cách riêng, cắm lều, cắm trại, dựng trại, (+ on, into) lao vào, lao xuống, chồm lên chồm xuống (tàu bị bão...), (thông tục) hăng hái, bắt tay vào việc, (thông tục) xông vào, tấn công vào dữ dội, xông vào đánh (ai) tới tấp, đả kích kịch liệt; mắng mỏ chửi bới như tát nước vào mặt (ai), xông vào ăn lấy ăn để; ăn lấy ăn để (cái gì), ngẫu nhiên chọn đúng, tình cờ chọn đúng (cái gì, ai...); chọn hú hoạ
tone(가락) tiếng; (nhạc) âm, giọng, sức khoẻ; trương lực, (hội họa) sắc, (nghĩa bóng) vẻ, phong thái, làm cho có giọng riêng, làm cho có sắc điệu, (âm nhạc) so dây (đàn), hoà hợp, ăn nhịp, bớt gay gắt; làm cho dịu, làm cho đỡ gay gắt, làm cho (màu sắc) dịu đi, khoẻ lên, mạnh lên; làm cho mạnh lên, làm cho khoẻ ra, làm cho (màu) tươi lên; làm cho (tính chất) đậm nét hơn
loudness(음량) tính chất to, tính chất ầm ĩ, sự nhiệt liệt; tính kịch liệt (ca ngợi, phản kháng), tính sặc sỡ, tính loè loẹt
ㆍ 곡조의 높이 the pitch of a tone[tune]ㆍ 음성의 높이 the height[loudness] of a voice
ㆍ 라디오 소리의 높이를 조절하다 modulate / adjust
ㆍ 그는 음성의 높이를 여러 가지로 바꾸면서 이야기했다 {He varied the pitch of his voice as he spoke}
▷ 높이 제한 (육교 밑을 지나는 차에 대한) {a height limit}
높이21 [높게] {high} cao, cao giá, đắt, lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên, cao quý, cao thượng, cao cả, mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ, sang trọng, xa hoa, kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch, vui vẻ phấn khởi; hăng hái; dũng cảm, cực đoan, hơi có mùi (thối), hơi ôi, đúng giữa; đến lúc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ on) ngà ngà say, (xem) horse, bị mắc cạn (tàu thuỷ), (nghĩa bóng) xa rời thực tế, không biết gì đến việc xung quanh (người), (xem) rope, Thượng đế, (xem) hand, cao, ở mức độ cao, lớn, mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt; giận dữ, sang trọng, xa hoa, độ cao; điểm cao, quân bài cao nhất (đánh ra hay rút được), nơi cao, trời cao
{highly} rất, lắm, hết sức, ở mức độ cao, tốt, cao; với ý tôn trọng, với ý ca ngợi, nói tốt về ai; ca ngợi ai, dòng dõi quý phái
{aloft} cao, ở trên cao, (hàng hải) trên cột buồm, cao, ở trên cao, (thông tục) chầu trời, chết
ㆍ 하늘 높이 {high up in the air}
ㆍ 손을 높이 들다 hold one's hand up high
ㆍ 높이 평가하다 highly appreciate / set a high value / esteem
ㆍ 머리 위 높이 기가 펄럭이고 있다 {A flag is fluttering high above our heads}
ㆍ 나뭇잎이 하늘 높이 날아 올라갔다 {The leaves whirled around high up in the air}
ㆍ 그녀는 유능한 교장으로서 높이 평가되고 있다 {She is valued highly as an efficient principal}
ㆍ 나는 그의 학식을 높이 사고 있다 {I have great respect for his scholarship}
2 [소리를 높여] {loud} to, ầm ĩ, inh ỏi (tiếng), nhiệt liệt, kịch liệt, sặc sỡ, loè loẹt (mài sắc), thích ồn ào, thích nói to (người), to, lớn (nói)