눅눅하다 {damp} sự ẩm ướt; không khí ẩm thấp, khi mỏ, (nghĩa bóng) sự nản chí, sự ngã lòng, sự nản lòng, sự chán nản, (từ lóng) rượu, đồ uống có chất rượu; sự uống rượu, ẩm, ẩm thấp, ẩm ướt, làm ẩm, thấm ướt, rấm (lửa), làm nghẹt (tiếng); (âm nhạc) làm cho bớt ngân, làm cho bớt rung (dây đàn), làm nản chí, làm nản lòng, làm chán nản, làm chán nản; làm mất vui, làm cụt hứng, (kỹ thuật) hãm lại, cản lại; làm giảm chấn động, làm giảm xóc, chống rung, to damp off thối rụng; chết vì bị úng nước (cây cối...), tắt đèn
(공기 등이) {humid} ẩm, ẩm ướt
{moist} ẩm; ẩm ướt, ướt lấp nhấp, (y học) chẩy m
{dampish} hơi ướt, hơi ẩm
ㆍ 눅눅한 날씨 soft[humid] weather / a damp[muggy / humid] day
ㆍ 눅눅한 옷 wet[damp] clothes
ㆍ 더위로 초콜릿이 눅눅해졌다 {The chocolate has melted in the heat}