{age} tuổi, tuổi già, tuổi tác, thời đại, thời kỳ, tuổi trưởng thành, (thông tục), ((thường) số nhiều) lâu lắm, hàng thế kỷ, thế hệ, xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình, (xem) consent, già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) một thời gian dài, hàng thế kỷ, tuổi già, tuổi già sung sướng, tuổi già, tuổi hạc, những bệnh tật lúc tuổi già, (xem) look
advance in years[age]
ㆍ 겉늙다 look older than one's age / look old for one's age
ㆍ 그는 요 몇 해 사이에 부쩍 늙었다 {He has aged visibly for these years}
ㆍ 자네 갑자기 늙었군 그려 You've aged suddenly, haven't you?ㆍ 그는 나이에 비해 늙어 보인다 He looks old for his age
ㆍ 그는 늙었어도 정정하다 {He is hale and hearty in his old age}
ㆍ 그녀는 늙지 않는 것 같다 She doesn't seem to age[get any older]
ㆍ 그 머리 모양은 나이보다 더 늙게 보인다 {That hairdo makes you look older than your age}
ㆍ 고생을 하거나 병을 앓으면 늙는다 {Worry and illness age a man}