-니1 [의외] how[why] should ‥ㆍ 여기서 너를 만나다니 뜻밖이다 This is the last place where I expected to meet you
/ I little dreamed[had no thought] of meeting you here
2 [사유·사실] {since} từ lâu; từ đó, trước đây, từ, từ khi, từ khi, từ lúc, vì, vì lẽ rằng, bởi chưng
{because} vì, bởi vì, vì, do bởi
{as} như, là, với tư cách là, cũng, bằng, xa tận, cho tận đến, đến chừng mức mà, lui tận về, về phía, về phần, (xem) good, (xem) as much as, cũng chừng này, cũng bằng này, cũng vậy, (xem) well, (xem) well, (xem) yet, lúc khi, trong khi mà; đúng lúc mà ((cũng) just as), vì, bởi vì, để, cốt để, tuy rằng, dù rằng, như thế, y như thế, có thể là như vậy, có thể cho là như vậy, (xem) though, mà, người mà, cái mà...; như, điều đó, cái đó, cái ấy, đồng át (tiền La mã)
{for} thay cho, thế cho, đại diện cho, ủng hộ, về phe, về phía, để, với mục đích là, để lấy, để được, đến, đi đến, cho, vì, bởi vì, mặc dù, đối với, về phần, so với, đối với, theo tỷ lệ, trong (thời gian), được (mức là...), thương thay cho nó, (từ lóng) phải bị trừng phạt, gần đất xa trời, thẹn quá, trong chừng mực mà tôi biết, đúng như, hệt như, (xem) certain, (xem) life, không đời nào, (xem) once, (xem) nothing, đẹp không tả được, nếu không có sự giúp đỡ của anh tôi không thể làm xong việc đó được, để làm gì?, vì, bởi vì, tại vì
{seeing that} liên từ, xét thấy sự thật là; do, bởi vì
ㆍ 아무말도 없는 것을 보니 그는 그것을 모르는 것 같다 Since he said nothing, it seems that he doesn't know about it yet
3 {}[의문]
ㆍ 너 어디 가니 Where are you going?ㆍ 저 사람이 네 누나니 Is that your sister?4 [여러 가지] and
{or} vàng (ở huy hiệu), (từ cổ,nghĩa cổ) trước, trước khi, hoặc, hay là; (thơ ca) hoặc... hoặc..., nếu không, tức là
{and the like}
{and so forth}
ㆍ 세상에선 날더러 이러니저러니 한다 {People say one thing or another of me}