▷ 다각 경영 {diversification} sự làm cho thành nhiều dạng, sự làm cho thành nhiều vẻ
multiple[diversified] management[operation]
▷ 다각 경영 기업 {a conglomerate} khối kết, (địa lý,địa chất) cuội kết, kết thành khối tròn, kết khối, kết khối, kết hợp
a many-sided enterprise
▷ 다각 농업 {multiple agriculture}
{diversified farming}
▷ 다각 무역 {multilateral trade} (Econ) Thương mại đa phương+ Là hình thức thương mại giữa một số nước với nhau, những lượng hàng xuất và nhập của các nước này không cân bằng giữa từng cặp nước với nhau, mặc dù nước nào cũng có xu hướng cân bằng trong tổng chi ngoại thương và tổng thu ngoại thương.