단원 [單元] 『敎』1 [학습 단위] {a unit} một, một cái, đơn vị
ㆍ 교과(敎科)의 5단원을 마치다 {cover five units of a subject}
2 『哲』 {the monad} (triết học) đơn t
▷ 단원론 {monadism} (triết học) thuyết đơn t
{monadology} thuyết đơn tử
{singularism} (triết học) đơn nguyên luận
▷ 단원 제도 {the unit credit system}
단원 [團員] a member
<집합적> {the company} sự cùng đi; sự cùng ở; sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, bọn, (hàng hải) toàn thể thuỷ thủ (trên tàu), (quân sự) đại đội, cùng đi (cùng ở) với ai cho có bầu có bạn, lối xã giao, sĩ quan cấp uỷ, đánh bọn với những người xấu, có người đi cùng, có người ở cùng, cùng với, yêu nhau, đi lại chơi với những người xấu, khóc theo (vì bạn mình khóc), (từ cổ,nghĩa cổ) đi theo, (+ with) làm bầu làm bạn với; cùng ở với; cùng đi với
ㆍ 청년단 단원 a member of a young men's association
ㆍ 단원 일동을 대표해서 representing[on behalf of] all the members of our troupe