갈급증 [渴急症] {impatience} sự thiếu kiên nhẫn, sự không kiên tâm; tính nóng vội, tính nôn nóng; tính hay sốt ruột, (+ of) sự không chịu đựng được, sự không dung thứ được, sự khó chịu (cái gì)
{irritation} sự làm phát cáu, sự chọc tức; tình trạng bị làm phát cáu, tình trạng bị chọc tức, (sinh vật học) sự kích thích, (y học) sự kích thích; sự làm tấy lên, sự làm rát (da...)
{fretfulness} tính hay bực bội, tính hay cáu kỉnh
ㆍ 갈급증이 나다 be impatient / be irritable / be in suspense / be in a fret
ㆍ 빨리 가르쳐 줘, 갈급증이 나 죽겠어 Don't keep me in suspense, but let me know it at once