달하다 [達-]1 (수량·정도에) {reach} sự chìa ra, sự trải ra, sự với (tay); tầm với, (thể dục,thể thao) tầm duỗi tay (để đấm đối phương...), (nghĩa bóng) tầm hiểu biết, trình độ, khả năng; phạm vi hoạt động, khoảng rộng, dài rộng (đất...), khúc sông (trông thấy được giữa hai chỗ ngoặt), (hàng hải) đường chạy vát (của thuyền), (+ out) chìa ra, đưa (tay) ra, với tay, với lấy, đến, tới, đi đến, có thể thấu tới, có thể ảnh hưởng đến, trải ra tới, chạy dài tới, với tay, với lấy, đến, tới
extend
{cover} vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ ((nghĩa bóng)), bộ đồ ăn cho một người (ở bàn ăn), (thương nghiệp) tiền bảo chứng, lực lượng không quân yểm hộ (cho một cuộc hành quân), ra khỏi nơi trú ẩn (thú rừng), đọc một quyển sách từ đầu đến cuối, (quân sự) ẩn núp, dưới sự yểm trợ của, che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, (quân sự) che chở, bảo vệ, yểm hộ; khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được, đủ để trả, nhằm, chĩa vào (ai), ấp (trứng), (động vật học) phủ (cái), nhảy (cái), theo dõi (dự) để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm, che phủ, phủ kín, phủ đầy đất, lấp đất (một nấm mồ...), bọc kỹ, bọc kín, giấu giếm, che đậy
range
{amount to}
come (up) to
mount[run] up to
ㆍ 자가 천명에 달하다 {the number of applicants mounts up to one thousand}
ㆍ 천문학적 숫자에 달하다 {run into astronomical figures}
ㆍ 기준에 달하다 {come up to the standard}
ㆍ 비용은 1억원에 달했다 The expenses reached[amounted to] one hundred million won
ㆍ 회사의 탈세는 2억원에 달했다 The company had evaded taxes in the amount[<口> to the tune] of two hundred million won
ㆍ 파티에 초대된 사람은 200명에 달했다 {As many as two hundred people were invited to the party}
2 [이루다] attain
gain[secure]
accomplish[achieve]
ㆍ 목적을 달하다 attain one's objective / secure one's end / achieve one's purpose
3 [도달하다] {reach} sự chìa ra, sự trải ra, sự với (tay); tầm với, (thể dục,thể thao) tầm duỗi tay (để đấm đối phương...), (nghĩa bóng) tầm hiểu biết, trình độ, khả năng; phạm vi hoạt động, khoảng rộng, dài rộng (đất...), khúc sông (trông thấy được giữa hai chỗ ngoặt), (hàng hải) đường chạy vát (của thuyền), (+ out) chìa ra, đưa (tay) ra, với tay, với lấy, đến, tới, đi đến, có thể thấu tới, có thể ảnh hưởng đến, trải ra tới, chạy dài tới, với tay, với lấy, đến, tới
arrive at[in]
get to[at]
{attain} đến tới, đạt tới
{gain} lợi, lời; lợi lộc; lợi ích, (số nhiều) của thu nhập, của kiếm được; tiền lãi, sự tăng thêm, (tục ngữ) của phi nghĩa có già đâu, thu được, lấy được, giành được, kiếm được, đạt tới, tới, tăng tốc (tốc độ...); lên (cân...); nhanh (đồng hồ...), lấn chiếm, lấn vào, tiến sát, đuổi sát (ai, cái gì), tranh thủ được lòng (ai), tiến tới, tiến bộ, (+ upon, on) lấn chiếm; đuổi sát, tiến sát (ai, cái gì)
come up to
ㆍ 목적지에 달하다 reach[arrive at] one's destination
ㆍ 성년에 달하다 attain[reach] one's majority / come of age
ㆍ 절정에 달하다 {come to the climax}
ㆍ 기준에 달하지 못하다 {fall short of the standard}
ㆍ 그 도시의 인구는 500만명에 달했다 {The population of the city reached five million}
ㆍ 모금은 아직 목표액에 달하지 못했다 {The amount donated still falls short of the goal}
ㆍ 신제품은 대량 생산 단계에 달했다 The new commodity has reached the stage where it can be mass-produced