{unreasonable} vô lý, không biết điều; không phi chăng; quá, quá chừng
{preposterous} trái với lẽ thường, trái thói, phi lý, vô nghĩa lý, ngớ ngẩn, lố bịch
[부당하다] {undeserved} không đáng, không xứng đáng
{unfair} bất công, không công bằng, thiên vị (người); không ngay thẳng, không đúng đắn; gian tà, gian lận, quá chừng, quá mức, thái quá
{unjust} bất công, phi lý, trái lẽ, bất chính, không chính đáng, không đúng, sai
{improper} không hợp, không thích hợp, không đúng lúc, không đúng chỗ; không phải lỗi, không phải phép, không ổn, sai, không đúng, không lịch sự, không đứng đắn, không chỉnh
{undue} quá chừng, quá mức, thái quá, phi lý, trái lẽ, không đáng, không xứng đáng, không đáng được
{unjustifiable} không thể bào chữa được; không thể biện bạch được, vô lý
{un merited}
ㆍ 당찮은 생각[말] an absurd[a preposterous] idea[remark]
ㆍ 당찮은 요구 an unjustified[unlawful] demand
ㆍ 당찮은 욕망 an inordinate desire / a wild ambition
ㆍ 당찮은 처사 {unfair measure}
ㆍ 교사로서 당찮은 행동 conduct unworthy of[unbecoming to] a teacher
ㆍ 당찮은 요구를 하다 make an exorbitant[outrageous] demand
ㆍ 당찮은 소리 (Stuff and) nonsense! / How absurd! / Don't talk such nonsense