ㆍ 대목을 노리고 물건을 쌓아 두다 {stock goods to provide for the rush period}
ㆍ 이제부터 가장 어려운 대목이다 {Now we have come to the most difficult part of the work}
2 (글의) {a passage} sự đi qua, sự trôi qua, lối đi, hành lang, quyền đi qua (một nơi nào...), (nghĩa bóng) sự chuyển qua, chuyến đi (tàu biển, máy bay), đoạn (bài văn, sách...), sự thông qua (một dự luật...), (số nhiều) quan hệ giữa hai người; sự chuyện trò trao đổi giữa hai người; chuyện trò tri kỷ giữa hai người, (âm nhạc) nét lướt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đi ỉa, (xem) bird, (thường) (nghĩa bóng) trận đánh; cuộc va chạm, cuộc cãi cọ, đi né sang một bên (ngựa, người cưỡi ngựa), làm cho (ngựa) đi né sang một bên
{a paragraph} đoạn văn, dấu mở đầu một đoạn văn; dấu xuống dòng, mẫu tin (trên báo, thường không có đề), sắp xếp (một bài...) thành đoạn; chia thành đoạn, viết mẫu tin (về người, vật...)
ㆍ 재미있는 대목 {an interesting passage}
ㆍ 이 대목의 의미가 애매하다 The meaning of this part[passage] is obscure
ㆍ 나는 그 대목을 다시 읽었다 {I reread that passage}
▷ 대목날 {the best day}
{the busiest day}
{a big day}
▷ 대목장 {a fair preceding a fate day}
(연말의) a year-end fair
대목 [大木] {a carpenter} thợ mộc, làm nghề thợ mộc, làm ra với kỹ thuật của thợ mộc