대의 [大意] [골자] {the gist} lý do chính, nguyên nhân chính, thực chất, ý chính (của một vấn đề, câu chuyện...)
[취지·의도] {the general meaning}
<文> {the purport} nội dung, ý nghĩa (của một bài nói, một văn kiện...), (nghĩa bóng) ý định, mục đích, có nội dung là, có ý nghĩa là, có ý, ngụ ý, dường như có ý
[개략] {an outline} nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính (của một kế hoạch...), (số nhiều) đặc điểm chính, nguyên tắc chung, vẽ phác, phác thảo, vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài, thảo những nét chính, phác ra những nét chính (của một kế hoạch...)
{a summary} tóm tắt, sơ lược, giản lược, được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết, bài tóm tắt
<文> {the import} sự nhập, sự nhập khẩu (hàng hoá), ((thường) số nhiều) hàng nhập, hàng nhập khẩu, ý nghĩa, nội dung (của một từ, một văn kiện), tầm quan trọng, nhập, nhập khẩu (hàng hoá...), ngụ ý, ý nói, nghĩa là, cho biết, có quan hệ tới; có tầm quan trọng đối với; cần đối với
[요지] {the substance} chất, vật chất, thực chất, căn bản, bản chất, nội dung, đại ý, tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị, của cải; tài sản, (triết học) thực thể, thả mồi bắt bóng
[논문 등의 요지] {a resume} lấy lại, chiếm lại, hồi phục lại, lại bắt đầu, lại tiếp tục (sau khi nghỉ, dừng), tóm tắt lại, nêu điểm chính
{a synopsis} bảng tóm tắt, bảng toát yếu
ㆍ 이 장의 대의를 간략히 설명하시오 {Make a brief summary of this chapter}
ㆍ 말한 그대로가 아니고 대의만을 말씀드리겠습니다 We give the general idea, not the exact words
대의 [大義] [사람의 도리] {moral law}
{justice} sự công bằng, công lý, tư pháp, sự xét xử của toà án; quyền tài phán, toà án tối cao, quan toà, thẩm phán, thẩm phán trị an, quan toà toà án tối cao (ở Anh), biết thưởng thức (biết đánh giá đúng) cái gì, làm xứng với tài năng của mình; dốc hết tài năng để làm việc gì
{a great moral cause}
[충의] {loyalty} lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên
ㆍ 여성 해방이라는 대의를 위하여 싸우는 여성들 women fighting for the noble cause of women's liberation
ㆍ 대의를 밝히다 recognize one's highest duty
ㆍ 대의에 죽다 sacrifice oneself for justice / sacrifice one's life in the great cause
대의 [代議] {representation} sự tiêu biểu, sự tượng trưng, sự đại diện; sự thay mặt; những người đại diện, sự miêu tả, sự hình dung, sự đóng (một vai kịch); sự diễn (một vở kịch), ((thường) số nhiều) lời phản kháng, (toán học) sự biểu diễn