대학 [大學] (종합 대학) {a university} trường đại học, tập thể (của một) trường đại học, đội đại học (đội thể thao của một trường đại học)
(단과 대학) {a college} trường đại học, trường cao đẳng, ban; học viện, trường đại học nội trú, trường chuyên nghiệp, đoàn, đoàn thể, hội, tập đoàn, (từ lóng) trịa giam, nhà tù
ㆍ 서울 대학(교) {Seoul National University}
ㆍ 국립 대학 {a national university}
ㆍ 법과[공과 / 농과 / 상과 / 사범 / 미술 / 음악 / 치과 / 약학 / 수의과 / 가정 / 수산 / 항공] 대학 a college of law[engineering / agriculture / commerce / education / fine arts / music / dentistry / pharmacy / veterinary medicine / home economics / fisheries / aviation]
ㆍ 예술 대학 {liberal arts college}
ㆍ 전문[초급] 대학 {a junior college}
ㆍ 의과 대학 a medical college[school](▶ school은 대학원)
ㆍ 대학 시절에 <美> while in college / <英>while at university
ㆍ 대학에 가다[다니고 있다] <美> go to[be in] college / <英> go to[be at] university
ㆍ 우리 아들은 대학에 다닌다 My son is a college[university] student
▷ 대학가 a university[college] town
▷ 대학 구내 {a university campus}
▷ 대학 모자 {a college cap}
a square[trencher] cap
▷ 대학 병원 {a university hospital}
▷ 대학 분규 {a campus dispute}
{campus strife}
▷ 대학 수학 능력 시험 the government-sponsored scholastic aptitude test (for university education)
the national[state-run] academic aptitude test
▷ 대학 졸업생 a college[university] graduate
a university man[woman]
ㆍ 하버드 대학 졸업생 {a Harvard man}
▷ 대학 총장 the president[chancellor] of a university
▷ 대학 학장 {a dean} chủ nhiệm khoa (trường đại học), (tôn giáo) trưởng tu viện; linh mục địa phận, người cao tuổi nhất (trong nghị viện), trưởng đoàn ngoại giao (ở nước sở tại lâu hơn tất cả các đại sứ khác), thung lũng sâu và hẹp (đặc biệt ở trong tên địa điểm) ((cũng) dene)
{a president} chủ tịch (buổi họp, hội nước...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổng thống, hiệu trưởng (trường đại học), (sử học) thống sứ, thống đốc (ở một nước thuộc địa)