-더니1 [원인·이유] {as} như, là, với tư cách là, cũng, bằng, xa tận, cho tận đến, đến chừng mức mà, lui tận về, về phía, về phần, (xem) good, (xem) as much as, cũng chừng này, cũng bằng này, cũng vậy, (xem) well, (xem) well, (xem) yet, lúc khi, trong khi mà; đúng lúc mà ((cũng) just as), vì, bởi vì, để, cốt để, tuy rằng, dù rằng, như thế, y như thế, có thể là như vậy, có thể cho là như vậy, (xem) though, mà, người mà, cái mà...; như, điều đó, cái đó, cái ấy, đồng át (tiền La mã)
{so} như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong câu hỏi), chừng, khoảng, (xem) ever, vân vân, (xem) far, để, để cho, đặng, đành vậy thôi, đành chịu như vậy thôi, (xem) far, (xem) long, ấy là nói như vậy, đến mức mà..., đến nỗi mà..., mỗi người mỗi ý, vì thế, vì vậy, vì thế cho nên, vì lẽ đó, thế là (trong câu cảm thán), đành phải làm việc đó thì làm thế nào cũng được, được, thế
{since} từ lâu; từ đó, trước đây, từ, từ khi, từ khi, từ lúc, vì, vì lẽ rằng, bởi chưng
because (of)
{owing to} do vì, bởi vì
but now[then]
and now[then]
ㆍ 그는 열심히 공부하더니 시험에 일등으로 합격했다 {He studied so hard that he topped the list of successful examinees}
ㆍ 그는 직무를 태만히 하더니 면직되고 말았다 {He lost his position through neglect of duty}
ㆍ 할말을 다하고 났더니 가슴이 후련하다 {Now that I had my say I feel much relieved}
ㆍ 일기가 불순하더니 올해에는 돌림병이 유행하고 있다 Owing to the bad weather, infectious diseases are prevalent this year
ㆍ 알아봤더니 그는 2년 전에 죽었다 {I found out that he has been dead for two years}
2 [회고] used to be ‥ (but now)
ㆍ 그때는 낚시꾼도 드물더니 Then there used to be very few anglers (but now ‥)