데림추 {a follower} người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...), người bắt chước, người theo gót, người tình của cô hầu gái, môn đệ, môn đồ, người hầu, (kỹ thuật) bộ phận bị dẫn
a hanger-on
{a pawn} con tốt (trong bộ cờ), (nghĩa bóng) tốt đen, anh cầm cờ chạy hiệu, sự cầm đồ, vật đem cầm, cầm, đem cầm, (nghĩa bóng) đem đảm bảo
{a tagalong}
{a minion} khuốm khuỹ người được ưa chuộng,(mỉa mai) kẻ nô lệ, tôi đòi, kẻ bợ đỡ, (ngành in) chữ cỡ 7, người có phúc, cai ngục; cảnh sát, cướp đường