{a pleasure} niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị, điều vui thú, điều khoái trá, khoái lạc, hoan lạc; sự ăn chơi truỵ lạc, ý muốn, ý thích, làm vui lòng, làm vui thích, làm vừa ý (ai), (+ in) thích thú với, vui thích với, thú vị với
{a pastime} trò tiêu khiển, sự giải trí
{recreation} sự giải lao, sự giải trí, sự tiêu khiển, giờ chơi, giờ nghỉ, giờ giải lao (ở trường học), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) căn cứ (để) nghỉ ngơi, câu lạc bộ, nhà văn hoá, sân chơi, sân thể thao, phòng giải trí ((cũng) rec_room)
{relaxation} sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giân ra (kỷ luật, gân cốt...), sự dịu đi, sự bớt căng thẳng, (pháp lý) sự giảm nhẹ (hình phạt...), sự nghỉ ngơi, sự giải trí, (vật lý) sự hồi phục
one's amusement[diversion]
ㆍ 도락 삼아 미술을 연구하다 {study the fine arts for pleasure}
ㆍ 헌 책방을 뒤지는 것이 그의 도락이다 {Old bookstalls are his happy hunting ground}
ㆍ 그의 도락은 옛 화폐의 수집이다 {His hobby is collecting old coins}
2 [주색에 빠짐] {dissipation} sự xua tan, sự tiêu tan, sự phung phí (tiền của), sự tiêu mòn, sự uổng phí (nghị lực); sự không tập trung (tư tưởng, sự chú ý...), sự chơi bời phóng đãng; cuộc sống phóng đãng
{prodigality} tính hoang toàng; sự hoang phí, tính rộng rãi; tính hào phóng
{debauchery} sự trác tráng, sự truỵ lạc, sự cám đỗ, sự làm hư hỏng, sự làm bại hoại
{amorous pursuits}
ㆍ 도락에 빠지다 be dissipated / debauch oneself / take to loose pleasure / play the prodigal / live a fast life
ㆍ 그는 나이가 들어도 도락에서 발을 못 빼고 있다 {He is an old sinner}
▷ 도락가 [-家] {an amateur} tài tử; người ham chuộng, (định ngữ) có tính chất tài tử, nghiệp dư, không chuyên
ㆍ 도락가다운 {amateurish} tài tử, nghiệp dư, không chuyên, không lành nghề, không thành thạo
ㆍ 인형극에 관해서는 나는 도락가에 지나지 않소 {I am an amateur as far as the puppet theater is concerned}