[문헌] {literature} văn chương, văn học, tác phẩm văn học; tác phẩm viết văn hoa bóng bảy, giới nhà văn, nghề văn, tài liệu (về một vấn đề hoặc một bộ môn khoa học), tài liệu in (truyền đơn, quảng cáo...)
ㆍ 교양 도서 cultural books / books of cultural studies
ㆍ 성인 도서 {adult books}
ㆍ 수입 도서 {imported books}
ㆍ 신간 도서 {new books}
ㆍ 아동 도서 children's books
ㆍ 외국 도서 {foreign books}
ㆍ 일반 도서 {general books}
ㆍ 전문 도서 {special books}
ㆍ 참고 도서 {reference books}
ㆍ 학술 도서 {scholarly books}
▷ 도서 목록 [-目錄] a publication list[catalog(ue)]
a catalog of books[publications]
ㆍ 신간 도서 목록 {a list of new publications}
ㆍ 과학 서적의 도서 목록 a catalog(ue) of scientific literature
▷ 도서비 {a book budget}
▷ 도서실 {a library} thư viện, phòng đọc sách, tủ sách, loại sách (có liên quan về nội dung, đóng bìa giống nhau)
{a book room}
▷ 도서 열람권 {a library permit}
▷ 도서 열람료 {a library admission fee}
▷ 도서 열람실 {a reading room}
▷ 도서 열람 용지 {a call slip}
▷ 도서 열람자 {a reader} người đọc, độc giả, người mê đọc sách, phó giáo sư (trường đại học), (ngành in) người đọc và sửa bản in thử ((cũng) proot reader), (tôn giáo) người đọc kinh (trong nhà thờ) ((cũng) lay reader), người đọc bản thảo (ở nhà xuất bản) ((cũng) publisher's reader), tập văn tuyển, (từ lóng) sổ tay
a visitor (to a library)
▷ 도서 장정술 {bibliopegy}
▷ 도서 전사 필름 [-轉寫-] {a bibliofilm} phim sách (phim ảnh chụp lại sách)
▷ 도서 전시회 [-展示會] {a book exhibition}
{a book fair}
{a book show}
ㆍ 도서 전시회를 열다[참관하다] hold[visit] a book exhibition
▷ 도서 출판업 publishing[book] business
publishing[book] industry
▷ 도서 출판업자 {a publisher} người xuất bản, nhà xuất bản (sách báo...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chủ báo