도착 [到着] {arrival} sự đến, sự tới nơi, người mới đến; vật mới đến, chuyến hàng mới đến, (thông tục); đùa đứa bé mới sinh
ㆍ 도착순으로 {in order of arrival}
ㆍ 참석자의 이름은 도착순으로 기재되었다 {The names of those who came were listed in order of arrival}
ㆍ 도착하다 arrive at[in / on]
[도달하다] {reach} sự chìa ra, sự trải ra, sự với (tay); tầm với, (thể dục,thể thao) tầm duỗi tay (để đấm đối phương...), (nghĩa bóng) tầm hiểu biết, trình độ, khả năng; phạm vi hoạt động, khoảng rộng, dài rộng (đất...), khúc sông (trông thấy được giữa hai chỗ ngoặt), (hàng hải) đường chạy vát (của thuyền), (+ out) chìa ra, đưa (tay) ra, với tay, với lấy, đến, tới, đi đến, có thể thấu tới, có thể ảnh hưởng đến, trải ra tới, chạy dài tới, với tay, với lấy, đến, tới
{get to}
(편지·화물이) {come to hand}
ㆍ 도착하는 대로 as soon as one arrives / immediately on one's arrival / on[upon] arrival
ㆍ 서울에 도착하다 {arrive in Seoul}
ㆍ 육지에 도착하다 reach[gain] land[ground]
ㆍ 항구에 도착하다 arrive at[in] a port
ㆍ 현장에 도착하다 {arrive on the spot}
ㆍ 정각에 도착하다 arrive on schedule[time]
ㆍ 무사히 도착하다 arrive in safety / arrive in good condition[order] (물품이)
ㆍ 9시 기차로 도착하다 arrive by[<美> on] the 9 o'clock train
ㆍ 기차는 정시에 도착했다 The train got in[pulled in] on time[<美> schedule]
ㆍ 비행기는 정각에 도착했다 The plane landed[arrived] on schedule[time]
ㆍ 어둡기 전에 우리는 목적지에 도착했다 We reached[got to] our destination before dark
ㆍ 이제 모두 도착했다 {Everyone has arrived now}
ㆍ 경찰은 5분 뒤에 현장에 도착했다 {The police arrived on the scene five minutes later}
ㆍ 열차는 아직 도착하지 않았다 {The train has not come in yet}
ㆍ 그분은 언제 서울[호텔]에 도착하십니까 When will he arrive in Seoul[at the hotel]?ㆍ 연락선은 오전 9시에 도착 예정이다 The ferryboat is due at 9 a
{m} M, m, 1000 (chữ số La mã)
▷ 도착 가격 {a C} c, 100 (chữ số La mã), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Côcain, người thứ ba, vật thứ ba (trong giả thiết), vật hình c
{I} một (chữ số La mã), vật hình I, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học) cái tôi
{F} f, (âm nhạc) Fa
[cost, insurance, and freight] price[quotation]
{a franco price}
▷ 도착 선객 명부 {an arrival list}
▷ 도착 성명 {an arrival statement}
▷ 도착 승객 {an incoming passenger}
▷ 도착역 {an arrival station}
a destination (station)
the receiving station(물품의)
ㆍ 이 열차의 도착역은 서울입니다 {This train is for Seoul}
▷ 도착 열차 {an arriving train}
{an in train}
▷ 도착 예정 시간 estimated time of arrival(略 ETA)
▷ 도착 지점 one's destination
{a place of arrival}
『軍』 {the objective point}
▷ 도착항 {a port of arrival}
도착 [倒錯] 『病』 {perversion} sự dùng sai; sự làm sai; sự hiểu sai; sự xuyên tạc, sự hư hỏng, sự lầm đường; sự đồi truỵ, sự đồi bại
{inversion} sự lộn ngược, sự đảo ngược; sự bị lộn ngược, sự bị đảo ngược, (ngôn ngữ học) phép đảo (trật tự của từ), (hoá học) sự nghịch chuyển, (tâm lý học) sự yêu người cùng tính; sự đồng dâm, (toán học) phép nghịch đảo