도태 [淘汰]1 [불용물·부적자(不適者)가 제거됨] {selection} sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa, người (vật) được chọn lựa, (sinh vật học) sự chọn lọc
{weeding out}
{washing out useless elements}
ㆍ 자연[인위] 도태 natural[artificial] selection
ㆍ 자웅 도태 {sexual selection} (sinh vật học) sự chọn lọc giới tính
ㆍ 도태하다 {select} được lựa chọn, có chọn lọc, kén chọn; dành riêng cho những người được kén chọn (hội, tổ chức...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay kén chọn, khó tính, lựa chọn, chọn lọc, tuyển lựa
{weed out}
{screen} bình phong, màn che, (vật lý) màn, tấm chắn, bảng, thông báo (có lưới sắt mắt cáo...), màn ảnh, màn bạc, cái sàng (để sàng than...), che chở một người phạm tội, làm ra bộ thờ ơ, làm ra vẻ thờ ơ, che chở, che giấu, (vật lý) chắn, che; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim, giần, sàng, lọc (than...), (nghĩa bóng) nghiên cứu và thẩm tra lý lịch (người), được chiếu (phim)
sift
ㆍ 환경의 변화에 적응할 수 없는 동물은 도태된다 {Animals that cannot adapt to changes in the environment will die out}
2 [파면] {dismissal} sự giải tán, sự cho đi, sự đuổi đi, sự thải hồi, sự sa thải (người làm...), sự gạt bỏ, sự xua đuổi (ý nghĩ...), sự bàn luận qua loa, sự nêu lên qua loa (một vấn đề cốt để bỏ qua), (thể dục,thể thao) sự đánh đi ((quả bóng crickê), (pháp lý) sự bỏ không xét (một vụ); sự bác (đơn)
[삭감] a cut
{curtailment} sự cắt xén, sự cắt bớt, sự rút ngắn, sự tước đi
[대폭 정리] a shake-up
ㆍ 노령자(老齡者) 도태 the dismissal[weeding-out] of the superannuated
ㆍ 도태하다 {dismiss} giải tán (đám đông tụ tập, quân đội...), cho đi, đuổi ra, thải hồi, sa thải (người làm...), gạt bỏ, xua đuổi (ý nghĩ...), bàn luận qua loa, nêu lên qua loa (một vấn đề, cốt để bỏ qua), (thể dục,thể thao) đánh đi (quả bóng crickê), (pháp lý) bỏ không xét (một vụ); bác (đơn), the dismiss (quân sự) sự giải tán (sau buổi tập luyện)
{cashier} thủ quỹ, cách chức, thải ra, (quân sự) tước quân hàm (sĩ quan bộ binh và hải quân)