돈내기 {a bet} sự đánh cuộc, tiền đánh cuộc, đánh cuộc, đánh cá, chắc ăn rồi mới đánh cuộc; đánh cuộc nắm chắc phần thắng, bán cả khố đi mà đánh cuộc, anh có thể coi cái đó là một điều chắc chắn
[도박] {gambling} trò cờ bạc
ㆍ 돈내기 마작은 좋지 않다 It's no good to play mah-jong for money[gamble at mah-jong]
ㆍ 돈내기하다 {bet} sự đánh cuộc, tiền đánh cuộc, đánh cuộc, đánh cá, chắc ăn rồi mới đánh cuộc; đánh cuộc nắm chắc phần thắng, bán cả khố đi mà đánh cuộc, anh có thể coi cái đó là một điều chắc chắn
{stake} cộc, cọc, cọc trói; để thiếu sống; sự bị thiêu sống, đe nhỏ (của thợ thiếc), (số nhiều) cuộc thi có đánh cược; tiền đánh cược; tiền được cược, nguyên tắc (đang đấu tranh để thực hiện), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền đóng góp, tiền dấn vốn (vào một công cuộc kinh doanh), đang lâm nguy, đang bị đe doạ, có quyền lợi nông thôn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thay đổi chỗ ở, thay đổi chỗ kinh doanh, đóng cọc; đỡ bằng cọc, (+ off, out) khoanh cọc (quanh một miếng đất để nhận phần), buộc vào cọc, ((thường) + on) đặt cược, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) góp vốn, dấn vốn
{gamble} cuộc đánh bạc, cuộc may rủi, việc mạo hiểm được ăn cả ngã về không; việc làm liều mưu đồ ăn to (đầu cơ buôn bán...), đánh bạc, đầu cơ (ở thị trường chứng khoán), (nghĩa bóng) liều làm một công việc gì, thua bạc khánh kiệt