[후원자] {a patron} người bảo trợ, người đỡ đầu; ông chủ, ông bầu, khách hàng quen (của một cửa hàng), thần thành hoàng, thánh bảo hộ ((cũng) patron saint), người được hưởng một chức có lộc
a financial backer[supporter]
ㆍ 돈줄을 잡다[잃다] find[lose] a supplier of funds[a financial supporter]
ㆍ 그에게는 튼튼한 돈줄이 있다 He has a good patron[financial backer]
/ {He has a goose which lays golden eggs}
ㆍ 그의 돈줄을 추적해 보아야겠다 I'll find out where his money comes from[where he gets his money]
ㆍ 누가 그의 돈줄일까 Who is supporting him financially? / Who is his financial backer?