돌고래 {a dolphin} (động vật học) cá heo mỏ, hình cá uốn cong mình (ở huy hiệu); ở bản khắc...), cọc buộc thuyền; cọc (để) cuốn dây buộc thuyền; phao
(참돌고래 등) {a porpoise} (động vật học) cá heo, (hàng không) bay rập rình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chồm lên qua mặt nước (thuyền máy), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nổi lên mặt nước (thuỷ lôi)
a sea hog[pig]
▷ 돌고래자리 『天』 {the Dolphin} (động vật học) cá heo mỏ, hình cá uốn cong mình (ở huy hiệu); ở bản khắc...), cọc buộc thuyền; cọc (để) cuốn dây buộc thuyền; phao