돌연 변이 [突然變異] 『生』 (a) mutation sự thay đổi, sự biến đổi, sự điều động đổi lẫn nhau, sự hoán chuyển, (sinh vật học) đột biến, (ngôn ngữ học) sự biến đổi nguyên âm
ㆍ 돌연변이 편향 {mutation pressure}
ㆍ 전진 돌연변이 {forward mutation}
ㆍ 전체 돌연변이 {systemic mutation}
ㆍ 돌연변이에 의한 {mutant} kết quả của sự thay đổi, (thuộc) về sự đột biến (tế bào)
ㆍ 돌연변이를 일으키는 {mutagenic}
▷ 돌연 변이설 {the theory of mutation}
▷ 돌연 변이종 [-種] {a mutant species}
▷ 돌연 변이체 {a mutant} kết quả của sự thay đổi, (thuộc) về sự đột biến (tế bào)
{a sport} thể thao, sự giải trí; sự chơi đùa, sự nô đùa; trò đùa, trò cười, trò trớ trêu, cuộc giải trí, cuộc vui chơi ngoài trời (đi săn, đi câu...), (từ lóng) người tốt, người có tinh thần tượng võ, người thẳng thắn, người trung thực, người có dũng khí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) con bạc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) anh chàng ăn diện, công tử bột, (sinh vật học) biến dị, giải trí; chơi đùa, nô đùa, đùa cợt; trêu chòng, (sinh vật học) biến dị, chưng, diện, tiêu phí (thời gian...) bằng nô đùa, chơi thể thao..., (xem) oak