ㆍ 동경 20도 15분 twenty degrees fifteen minutes of east longitude / Long
20°15′ {E} thuốc nhỏ tai
ㆍ 그 도시는 동경 21도 18분에 위치하고 있다 The city is located at 21 degrees 18 minutes of east longitude
동경 [動徑] 『數·天』 a radius vector
radii vectores>
동경 [憧憬] {yearning} (+ after, for) sự mong mỏi, sự ao ước, sự khát khao, sự nóng lòng muốn làm (việc gì), (+ to, towards) sự thương mến; sự thương cảm, sự thương hại, khát khao, nóng lòng muốn làm (việc gì), thương mến; thương cảm, thương hại
{longing} ước ao, mong đợi, khát khao, ham muốn
{aspiration} nguyện vọng, khát vọng, sự hít vào, sự thở vào, (ngôn ngữ học) tiếng hơi, sự hút (hơi, chất lỏng...)
{a yen} đồng yên (tiền Nhật bản), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự thèm muốn, sự thèm thuồng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ((thường) + for) thèm, thèm thuồng
[숭배] {adoration} sự kính yêu, sự quý mến, sự mê thích, sự hết sức yêu chuộng, sự yêu thiết tha, (thơ ca) sự tôn sùng, sự sùng bái, sự tôn thờ
{admiration} sự ngắm nhìn một cách vui thích, sự khâm phục, sự thán phục, sự cảm phục, sự hâm mộ, sự ngưỡng mộ; sự ca tụng, người được khâm phục, người được hâm mộ, người được ca tụng; vật được hâm mô, vật được ca tụng, (ngôn ngữ học) sự cảm thán, (từ cổ,nghĩa cổ) sự lấy làm lạ; sự ngạc nhiên
ㆍ 그는 소년들의 동경의 대상이다 He is the object of the boy's adoration
ㆍ 동경하다 yearn[hanker] after[for]
long[sigh] for(▶ long은 멀리 있는 것, 얻기 어려운 것을 갈망하다, yearn은 다정함·애정으로 그리워하다)
{aspire after}
ㆍ 동경하는 남성 the man of one's dreams
ㆍ 동경하는 직업 a longed-for[coveted] job
ㆍ 내가 동경하는 작가 {a writer I admire}
ㆍ 도시 생활을 동경하다 be attracted by town life / yearn after city life
ㆍ 자유를 몹시 동경하고 있다 have a great yearning[longing] for liberty
ㆍ 프랑스의 화가들을 동경하다 admire[be attracted by] French artists
ㆍ 그녀는 뭇사람이 동경하는 미스 유니버스의 영예를 차지했다 {She won the much coveted title of Miss Universe}
ㆍ 그는 바다를 동경하고 있다 {He has a longing for the sea}
ㆍ 소녀들은 모두 그 정구 코치를 동경하고 있다 {All the girls have a crush on the tennis coach}
(▶ 이성에 대하여 long for, yearn for 라고 하면 육체 관계를 원한다는 뜻이 됨)